Phỉ Tiềm ngồi trong xe ngựa, xe lắc lư theo nhịp bánh lăn, trên tay cầm mấy tờ giấy, sắc mặt không mấy dễ chịu. Không phải vì say xe, mà bởi mấy tờ giấy này ghi chép những biến động lớn trong quan chức từ cuối năm ngoái đến đầu năm nay tại Lạc Dương và các địa phương khác.
Ban đầu, phía Lưu Biểu cũng gửi một số tài liệu, nhưng khá sơ sài, một số quan viên được bổ nhiệm ra địa phương thậm chí không ghi rõ tên. Không rõ là do khoảng cách quá xa hay là Viên Thuật có kênh thông tin đặc biệt nào khác, nhưng bản sao mà Phỉ Tiềm có được từ công phủ của Viên Thuật lại chi tiết hơn nhiều.
Đây quả là một bất ngờ thú vị, bởi nếu không nhờ những bản tin này, Phỉ Tiềm cũng khó lòng nắm rõ tình hình hiện tại ở Lạc Dương.
Ban đầu, Phỉ Tiềm chỉ đến để nhận những vật phẩm mà Viên Thuật đã hứa bổ sung, không ngờ khi vào công phủ lại thấy những bản tin quan chức này cứ đặt hớ hênh trên bàn. Quá đỗi vui mừng, Phỉ Tiềm đã lấy bút mực và sao chép lại.
Khái niệm “đế báo” thực ra xuất hiện từ thời Tây Hán. Tây Hán thực thi chế độ quận huyện, chia cả nước thành nhiều quận, dưới quận là các huyện. Thông thường, các lệnh hành chính từ triều đình trung ương truyền đi khá chậm. Quan chức cấp cơ sở tại quận huyện đôi khi phải lập ra những trạm thông tin để đảm bảo nắm bắt kịp thời các thay đổi từ trung ương.
Đây cũng chính là nguồn gốc của “trạm đại diện ở kinh đô” mà người đời sau thường gọi.
“Đế” có hai nhiệm vụ chính: “Thông tấu báo” và “Đãi triều túc”. “Đãi triều túc” thì ai cũng hiểu, còn “Thông tấu báo” có nghĩa là trạm này sẽ chuyển các tấu chương của quan chức địa phương đến trung ương thông qua Đại Hồng Lư, đồng thời sao chép các chiếu lệnh để thông báo lại cho các chư hầu và quan lại ở quận huyện, tức là truyền đạt thông tin giữa quân thần.
Vì vậy, “đế báo” còn được gọi bằng các tên khác như “đế sao”, “triều báo”, “điều báo” hay “trừ mục”...
Phỉ Tiềm đoán rằng Viên Thuật có thể còn sở hữu nhiều tin tức bí mật hơn, nhưng những bản đế báo chủ chốt chắc chắn sẽ không tùy tiện bày ra. Còn các bản sao mà Phỉ Tiềm lấy được chủ yếu ghi chép về những việc bổ nhiệm quan chức công khai, vốn là những thông tin không cần bảo mật đặc biệt nên đặt ở ngoài.
Qua những biến động trong thời gian gần đây, Phỉ Tiềm cảm thấy có điều bất thường.
Nếu không quen thuộc với thời Đông Hán, người đọc bản đế báo có lẽ chỉ thấy các tên người rời rạc, không hiểu nổi ngọn ngành, nhưng Phỉ Tiềm giờ đã là một phần của sĩ tộc, dù chỉ là sĩ tộc địa phương hạng nhì, nhưng vẫn đủ quen thuộc với một số cái tên.
Có một số thông tin rất đáng suy ngẫm:
Chẳng hạn, một thông tin rằng “Thái úy Đổng Trác cùng với Tư đồ Hoàng Uyển, Tư không Dương Bưu, đều mang búa tiến đến cửa cung dâng thư, truy tìm công lý cho Trần Phồn, Đậu Vũ và các đảng nhân, nhằm đáp ứng kỳ vọng của dân chúng. Nhờ vậy, tất cả đều được khôi phục tước vị, bổ nhiệm con cháu làm quan.” Điều này xảy ra vào khoảng cuối tháng chín, đầu tháng mười, ngay sau khi Phỉ Tiềm vừa rời khỏi Lạc Dương.
Khi đó, Hoàng Uyển vừa được phong Tư đồ. Vương Doãn thì nhận chức Thái phó, được thăng làm Thượng thư lệnh.
Trần Phồn và Đậu Vũ là ai?
Họ là những người bị gán tội phản nghịch trong cuộc chính biến năm Kiến Ninh nguyên niên tháng chín, hay còn được gọi là những người đầu tiên trong vụ đảng cố.
Đổng Trác sau đó còn kiến nghị phục hồi cho các đảng nhân bị bắt trong vụ đảng cố thứ hai năm Kiến Ninh thứ hai. Lưu Hiệp đều chuẩn y, phục hồi tước vị của Trần Phồn và bổ nhiệm con cháu của họ làm quan.
Con trai của Trần Phồn là Trần Dật được bổ nhiệm làm tướng quốc nước Lỗ.
Cháu của Đậu Vũ là Đậu Phụ, được cử làm Hiếu liêm ở quận Quế Dương.
Phỉ Tiềm nhận thấy trong thông tin này thiếu vắng một cái tên đáng ngờ – người này vốn là thủ lĩnh của sĩ tộc…
Còn Vương Doãn được chuyển sang chức Thượng thư lệnh – chức vụ vốn chủ quản việc giáo hóa dân sự toàn thiên hạ, nay lại nắm giữ toàn bộ văn thư từ Thượng thư đài…
Điều thú vị hơn nữa là Thượng thư lệnh nguyên gốc là Mã Nhật Đê, lão thần từng phục vụ dưới thời Linh Đế…
Những thay đổi nhân sự tiếp theo càng khẳng định phỏng đoán của Phỉ Tiềm.
Gia tộc Tuân, đại diện là Tuân Sảng, được thăng từ thường dân lên làm tướng quận Bình Nguyên. Chưa kịp nhận chức, ông lại được bổ nhiệm làm Quang Lộc Huân, rồi sau ba ngày nhậm chức lại thăng lên Tư không. Tuân Sảng là lãnh tụ của sĩ tộc Dĩnh Xuyên, chỉ trong vòng chín mươi lăm ngày đã từ một người bình thường leo lên chức tam công...
Ngoài gia tộc Tuân, Dĩnh Xuyên còn có gia tộc Trần và gia tộc Hàn được triệu tập.
Trần Kỷ, con trai của danh sĩ Trần Thức ở Dĩnh Xuyên, từ dân thường được phong làm Ngũ quan trung lang tướng, sau đó được phong làm Thị trung.
Hàn Dung, danh sĩ của Dĩnh Xuyên ngang hàng với Tuân Sảng và Trần Thức, tuy danh vọng không bằng nhưng cũng được phong làm Đại Hồng Lư.
Xem xét tình hình hiện tại, rõ ràng là Lý Nho đã đạt được một số kết quả nhất định khi triệu tập Tuân Sảng, củng cố phe cánh sĩ tộc Dĩnh Xuyên để đối trọng với các sĩ tộc lâu đời trên triều đình, thậm chí còn kéo Vương Doãn về phía mình…
Quả là một thủ đoạn…
Điều khiến Phỉ Tiềm không yên tâm chính là cái tên – Thái thú Thượng Thư Sử Cảnh Kỳ – một người mà Phỉ Tiềm từng thầm kính trọng.
Phỉ Tiềm nhíu mày, điều mà anh lo lắng nhất cuối cùng đã xảy ra.
Tên Lý Nho chết tiệt này, nếu muốn lôi kéo sĩ tộc Dĩnh Xuyên thì cứ việc, tại sao lại lôi cả sư phụ của ta là Thái thú Thượng Thư Cảnh Kỳ vào cuộc cơ chứ!
Tiếp theo là một số bổ nhiệm quan viên địa phương khác, dù Phỉ Tiềm không nắm rõ tình hình cụ thể trên triều đình, nhưng dựa vào những thay đổi này, anh có thể suy đoán rằng việc bổ nhiệm quan viên địa phương dường như không hẳn là ý của Đổng Trác và Lý Nho…
Do Chu Tị và Ngô Quỳnh đề cử:
Hàn Phức giữ chức Thứ sử Ký Châu, sau đó được phong làm Châu mục Ký Châu.
Lão thần từ thời Linh Đế, Chu Tuấn, nhận chức Hà Nam Doãn.
Lưu Đái từ chức Thị trung lên làm Thứ sử Duyện Châu.
Viên Thiệu được phong làm Thái thú Bột Hải, đồng thời phong hầu là Kháng Hương Hầu.
Bào Tín giữ chức Tướng quốc Tế Bắc.
Vương Khuông làm Thái thú Hà Nội.
…
Rõ ràng, sĩ tộc lão làng như Viên gia không phải loại dễ đối phó. Bề ngoài, họ nhường nhịn, không tranh giành quyền lực ở Thượng thư đài, nhường quyền kiểm soát cho Đổng Trác và Lý Nho, nhưng lại âm thầm đưa người thân tín của mình vào các vị trí quan trọng ở địa phương.
Nhìn vào các quan viên được bổ nhiệm trong thời gian gần đây, ngoại trừ Chu Tuấn chưa chính thức lên tiếng, hầu hết đều đã giương cờ “phạt Đổng”, lẽ nào đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên?
Phỉ Tiềm suy đoán rằng, lúc này ở triều đình Lạc Dương, giai đoạn “trăng mật” ngắn ngủi giữa Viên gia và Đổng gia đã hoàn toàn tan vỡ, và tình thế căng thẳng có lẽ đã lên đến đỉnh điểm…
Ban đầu, Viên gia gọi Đổng Trác vào kinh đô vì nghĩ rằng Đổng Trác từng được Viên gia đề bạt, ít nhiều cũng là người của Viên gia, nên sẽ trung thành và đáng tin.
Nhưng không ngờ, sau khi vào kinh, Đổng Trác lại lật mặt, phế truất hoàng đế, tích cực ủng hộ sĩ tộc ở địa phương, còn kéo cả Vương Doãn về phía mình, khiến Viên Quỳ rất lúng túng. Trong khi Viên Quỳ không còn khả năng cạnh tranh với Lý Nho ở trung ương, Viên gia chỉ còn cách lợi dụng hệ thống quan chức và người thân tín tích lũy từ lâu, dần đưa vào các chức vụ địa phương để đổi lấy thế cân bằng.
Kết quả là phe Đổng Trác nắm giữ phần lớn các vị trí quyền lực ở trung ương, trong khi Viên gia ngầm đưa người của mình vào các địa phương.
Phỉ Tiềm suy đoán rằng, ngọn cờ “phạt Đổng” đang giương lên khắp nơi có lẽ không chỉ vì tội trạng của Đổng Trác, mà chủ yếu là vì sự rạn nứt trong quan hệ chính trị giữa Đổng Trác và Viên gia đã đến mức không thể hòa giải, buộc họ phải đối đầu bằng vũ lực…
Trong lịch sử, Đổng Trác từng tàn sát dân chúng Dương Thành vào tháng hai, có nghĩa là sĩ tộc vùng Quan Đông đã khởi binh trước, và Đổng Trác đã đáp trả bằng hành động tàn sát như một lời thị uy…
Câu chuyện đã bước vào giai đoạn đối đầu gay gắt, và Phỉ Tiềm hiểu rằng những kẻ quyền lực kia sẽ không để mình yên ổn mà chỉ tập trung vào các toan tính chính trị…