Olivia nhìn Reginald bằng đôi mắt đỏ hoe đầy bất lực. Không nghĩ ngợi nhiều, con bé trả lại chiếc đồng hồ ngay lập tức. Reginald cầm lấy nó nhưng không nói gì, chỉ lặng lẽ bỏ đi.
– Reginald… – Olivia vội vã gọi lại.
– …
– Tôi xin lỗi. Tôi chỉ muốn ngài biết là—tôi không có ý định bán cái đồng hồ đi.
– Đừng ngồi dưới gốc cây khi trời mưa to. – Reginald nhìn về phía cây cổ thụ, lo con bé có thể sẽ bị sét đánh trúng.
Olivia lại nở nụ cười tinh quái với Reginald, chưa bao giờ nghĩ rằng mình thích gương mặt cáu kỉnh này đến thế. Cô bé vỗ nhẹ lên gốc cây, ngỏ ý muốn anh ngồi xuống bên cạnh mình. Olivia nhìn vào chiếc ô của Reginald, nhại lại những điều anh đã nói:
– “Nó chỉ là một cái ô bình thường, không có gì đặc biệt” hả?
Reginald chỉ nhún vai.
– Hãy trả lời tôi thật lòng, Reginald. – Olivia lấy tay vuốt bớt nước mưa trên mặt. – Ngài có định giết tôi không?
– Thật ra thì, không. – Reginald kéo chiếc ô ra, đưa phần cán cho Olivia. – Ta chỉ muốn dọa ngươi thôi. Đừng bao giờ làm cái trò đấy trước mặt bất cứ ai, trừ khi ngươi muốn bị kẻ nào hãm hiếp rồi quẳng xác vào bụi cây.
Olivia rùng mình.
– Chạm vào phần giữa đi… – Reginald chìa cái cán ô ra trước mặt con bé.
Olivia làm theo lời anh nói. Trái với vẻ ngoài sắc, nhỏ và nguy hiểm của mình; mảnh kim loại mỏng manh này cùn đến mức không làm chảy máu nổi con bé dù đã miết mạnh tay lên trên.
– Có thứ nào ngài mang trên người mà không vô dụng không? – Olivia bật cười.
Reginald lấy lại chiếc cán. Anh ta tháo găng phải, trượt tay mình từ phần mũi kiếm xuống, ngay lập tức bị cứa.
– Thật kỳ lạ! – Olivia thốt lên đầy kinh ngạc khi nhìn thấy máu chảy ra từ Reginald. – Sao nó không cắt vào tay tôi?
Lắp ô lại như cũ, Reginald trả lời:
– Thứ này không thể giết người bình thường. Nó vốn không được làm ra để giết người.
– Mà để giết những kẻ như…? – Olivia nhìn vào bàn tay phải của Reginald, lại rùng mình.
– Những kẻ như ta, như tên ngươi gặp tối hôm qua.
Đứa nhóc hít một hơi dài để lấy lại bình tĩnh. Thì ra từ trước tới nay Reginald vẫn chỉ đùa cợt mà thôi. Nhưng lạc quan mà nói, anh ta chưa bao giờ có ý định giết nó này cả. Rốt cuộc Reginald muốn gì?
– Vậy, những kẻ như ngài và Michael là…? – Olivia ngân dài câu hỏi, dù không mong chờ câu trả lời hoang đường nào đó.
– Là ma cà rồng. Lúc ấy, không phải hắn có ý định cưỡng hiếp ngươi — mà là muốn giết ngươi. Ta không thể để điều đó xảy ra. – Reginald nhìn về phía lâu đài, cố gắng tránh ánh mắt hiếu kỳ và xúc động của Olivia.
– Ngài cũng là ma cà rồng? – Olivia hỏi bâng quơ, không biết phải tin vào điều gì nữa.
– Không. Ta là ma cà rồng bất tử. – Reginald vuốt mái tóc đẫm nước mưa của anh ta lên trên trán.
– Phải rồi. – Olivia phì cười. – Ma cà rồng thì không bất tử chắc!
– Ma cà rồng bất tử sống lâu hơn ma cà rồng bình thường. Giết chúng cũng khó hơn.
– Phải rồi…
Thái độ nghiêm túc cùng gương mặt thẳng băng của gã ma cà rồng suýt chút nữa đã khiến Olivia không dám đùa cợt thêm. Nhưng rồi, nhớ lại những lúc mình tưởng rằng Reginald đã chết, đứa trẻ ngốc nghếch ấy lại phá lên cười. Những sinh vật như phù thủy, yêu tinh hay ma cà rồng đáng lẽ ra chỉ nên có trong truyện truyền thuyết hoang đường thôi chứ. Nhưng giờ đây, Olivia đang ngồi nóói chuyện với một con quỷ hút máu bằng xương bằng thịt mà trước đó vẫn chẳng thể phát hiện ra. Điều kỳ lạ là ở chỗ, tại sao nó không cảm thấy sợ hãi một chút nào?
Vài tia chớp xanh trắng nháy lên, mang theo tiếng nổ lớn làm Olivia giật mình. Có vẻ như với con bé ấy, sấm còn đáng sợ hơn cả quỷ hút máu.
– Ngài có sợ sấm không, Reginald?
– Không.
– Vậy ngài sợ cái gì?
Olivia chưa kịp dứt lời thì lại thêm một tiếng sấm, con bé giật bắn người.
– Chúng ta nên vào trong. Cơn dông này chắc phải tới sáng mai mới dứt. – Reginald nói.
Olivia nhìn theo cái dàng khòng khòng của Reginald đi trước. Anh ta giống như một người đàn ông trầm uất và khắc khổ hơn là một con quái vật sống về đêm.
– Reginald, đợi đã!
Gã ma cà rồng quay đầu lại theo tiếng gọi lớn của đứa nhóc ấy.
– Có một cái tổ chim ở trên cây. Tôi không với tới được. – Olivia chỉ lên trên tán cây. – Ngài có thể trèo lên và lấy nó xuống không? Tôi sợ trận gió lớn sẽ cuốn nó đi mất.
Với bộ dạng ướt như chuột lội này, Reginald thấy chẳng thoải mái chút nào với việc trèo cây — nhưng anh ta rốt cuộc vẫn làm điều đó cho Olivia.
– Cảm ơn Reginald. – Olivia mỉm cười với chiếc tổ có hai quả trứng, chạy theo anh vào trong lâu đài.
Ngay khi Reginald vừa mở cửa, một tiếng nổ lớn vang lên làm cả hai giật mình. Họ nghe thấy tiếng cành cây đổ, liền quay đầu lại, nhận ra tán cây vừa rồi bị sét đánh gãy mất một phần ba. Thật là may mắn khi không có ai đứng ở đó lúc ấy.
– Cảm ơn, Reginald… – Olivia lắp bắp không nên lời, nhận ra mình vừa thoát chết. – Ngài, ngài lại cứu tôi lần nữa…
– Không, lũ chim phải cảm ơn ngươi, Olivia. – Reginald bàng hoàng nhìn về phía cái cây.
Reginald và Olivia ngồi trước lò sưởi lớn ở phòng khách của lâu đài, may mắn sao vẫn còn chút than ở đó — đủ để hong đồ và sưởi ấm. Giờ cả hai đều đã khô ráo, và Olivia đang chờ thưởng thức vài tách trà nóng hổi được Reginald bưng trên khay. Chờ cho chủ nhà đặt bộ trà xuống, cô bé nhanh nhảu thả tới ba viên đường vào trong chén, tiện bỏ luôn viên thứ tư vào miệng ngậm.
– Reginald, nếu cái đồng hồ ấy không thể xem giờ được, tại sao ngài lúc nào cũng nhìn vào nó thế?
– Ngươi phải lên dây cót thì nó mới chạy được chứ. – Reginald đáp, liền đó đưa tay lấy lại cái thìa bạc mà Olivia đã “thó” được.
– Tôi thấy ngài cũng hay nhìn lên trời nữa.
– Thói quen khó bỏ. Ta nhìn lên trời để đoán được thời gian, thời tiết… và nhiều thứ khác.
Reginald rót trà ra cho Olivia và anh ta. Hơi nước nóng bay lên đưa mùi hương dễ chịu lan tỏa ra khắp nơi.
– Vậy, họ của ngài là gì? – Olivia chau mày.
– Dracula. Có nghĩa là “Đứa con của rồng” nếu ngươi cần thêm thông tin.
– Tuổi thật của ngài là bao nhiêu vậy?
– Có lẽ là ba.
– Sao lại là ba? – Olivia cảm thấy khó hiểu, Reginald trông già dặn như vậy cơ mà.
– Vì ma cà rồng sống lâu nên chúng ta tính tuổi bằng thế kỷ.
– Vậy thì sống lâu thật đấy! – Olivia trầm trồ. – Sao ngài lại nói dối tôi là ngài mười lăm?
– Vì ta đoán ngươi sợ đàn ông lớn tuổi. Và ta cũng uống rượu say để che giấu vẻ thiếu sinh khí vào buổi sáng của mình.
Cảm thấy bị quấy nhiễu trước những câu hỏi thừa thãi liên tục Olivia, Reginald rót thêm trà đưa cho con bé, hy vọng cái miệng liến thoắng ấy sẽ ngừng lại một lúc.
– Uống đi nhóc.
Olivia nhìn xung quanh tòa lâu đài: nó tẻ nhạt và ảm đạm, chẳng khác gì Reginald.
– Reginald, tôi chán quá! – Olivia than thở, kéo vào tay áo Reginald. – Ngài có trò gì chơi không?
– Chúng ta có thể chơi cờ vua. – Giọng Reginald chợt hào hứng hẳn lên.
Đôi mắt Olivia ánh lên một chút ngạc nhiên pha lẫn mừng rỡ — rồi rất nhanh chóng — lại cụp đi, đảo sang hướng khác.
– Chán chết!
– Một chút “hứng khởi ngày thu” thì sao? – Anh mỉa mai.
– Đùa hay đấy Reginald! Đi đi trước khi tự khiến bản thân xấu hổ! – Olivia tức tối đấm vào cánh tay gã ma cà rồng. Con bé không thể tin Reginald lại lấy một chuyện như vậy ra làm trò đùa.
– Tốt nhất là ngươi đi ngủ đi. Ngươi không mệt à?
– Được thôi, còn hơn là ở đây!
Olivia đi lên tầng hai, bỏ lại Reginald ngồi một mình bên bộ trà sứ. Gã ma cà rồng nhìn cái tổ chim đặt trên bàn, nhớ lại câu hỏi mà đứa nhiễu sự mới quen đã dành cho mình. Đúng là không phải Reginald sẽ ra tay cứu giúp bất cứ kẻ yếu nào gã gặp trên đường. Có thể Olivia vẫn còn nhỏ, ngây thơ, giàu lòng trắc ẩn và không chịu nổi cảnh những đứa con khác phải mồ côi giống mình; hoặc chỉ đơn giản là con bé yêu động vật nên mới hành động như thế. Reginald biết việc gã cứu Olivia không phải do bản tính tốt bụng hay động lòng thương, nhưng gã tự hỏi tại sao sau từng ấy rắc rối Olivia gây ra, gã lại để nó vào nhà và cho qua tất cả mọi thứ.
“Con bé làm đủ thứ để lấy được cái đồng hồ, rồi lại đem trả — vì nó tưởng là hỏng.” – Reginald cười nhạt. – “Nó không bán thì lấy để làm gì?”
Olivia nằm co ro trên giường, thỉnh thoảng lại giật mình vì những tiếng sấm bên ngoài cửa sổ. Dù vẫn còn sốc với những gì đã trải qua, Olivia cố tỏ ra như thể chẳng có gì ảnh hưởng gì tới mình trước mặt Reginald.
Reginald thật là một người phức tạp và thay đổi hơn cả thời tiết. Thỉnh thoảng ngài ấy vẫn cư xử tốt và tình cảm, có lúc lại nổi cáu chỉ vì một vài điều vặt vãnh — và tất nhiên, không thể nào bỏ qua cái kiểu trò chuyện lạnh nhạt với thói mỉa mai đáng ghét kia được. Nhưng có một điều cố định ở con người này, đó là sự xa cách lúc nào cũng hiện rõ mồn một. Reginald không nói nhiều về bản thân, thậm chí còn tỏ ra khó chịu mỗi khi bị tra hỏi. Trong mắt Olivia, điều đó khiến anh ta trở thành một kẻ thích tỏ ra thanh cao với đời hơn là một người (đáng ra nên) tạo ấn tượng tốt cho những ai chưa thân quen. Cô bé ghét những người như thế, họ quá kiêu ngạo và lập dị! Nhưng mỗi khi bắt gặp ánh mắt buồn xa xăm của Reginald, Olivia lại thấy có gì đó không đúng và băn khoăn tự hỏi:
“Reginald, ngài có phải là người tốt không?”
Dòng suy nghĩ lan man của đứa trẻ bị cắt ngang bởi những cơn ho mạnh. Olivia lúc này thấy khó thở và tức ngực; toàn bộ vùng đầu, trán nóng râm ran. Cô bé lấy tay bịt miệng mình lại khi nhận ra Reginald đang bước lên trên cầu thang.
“Olivia van Schoolderwalt… Đợi đã, chẳng phải Olivia nói rằng con bé là trẻ mồ côi?”
Reginald đi qua hành lang. Nghe thấy những tiếng ho và rên rỉ của Olivia, anh chợt cảm thấy lo lắng. Đứa trẻ này vốn thể trạng đã không tốt, phải chăng trận tắm mưa vừa rồi đã đẩy nhanh giai đoạn ốm đau của nó.
“Mình có thể hỏi Olivia — việc mình không muốn một chút nào và khả năng rất cao là sẽ không nhận được thông tin cần thiết — hoặc đơn giản là cắn cho nó một nhát.” – Reginald mở cửa phòng mình. – “Phải rồi, như vậy đơn giản hơn rất nhiều. Chỉ là…”
Anh ngồi xuống chiếc ghế bên cạnh cái bàn nhỏ hướng ra ô cửa sổ đã bị nước mưa làm mờ hết, tì trán lên nắm tay trái.
“Mày lại lo nghĩ nhiều quá rồi, Reginald!”
Reginald đáng lẽ đã có thể ra ngoài nếu như không có mưa lớn. Đêm vẫn còn dài nhưng anh chẳng tài nào ngồi suy nghĩ thông suốt được khi những tiếng sụt sịt và nghẹn ngào cứ vọng ra từ phòng Olivia.
Olivia dậy từ sớm. Cô bé không ngủ được nhiều cho lắm suốt đêm hôm qua. Nếu không phải vì tiếng sấm thì cũng là do khó thở. Quấy quá gấp lại đống chăn, Olivia mở cửa sổ đón bầu không khí tươi mát của buổi sáng sau cơn mưa. Bầu trời lúc này quang đãng vô cùng, cô bé có thể nghe thấy cả tiếng chim hót.
“Tiếng chim hót nghe buồn quá.” – Đứa trẻ thầm nghĩ. – “Đợi đã, đúng rồi!”
Olivia lao xuống phòng khách. Trên bàn uống trà của Reginald, cái tổ chim đựng hai quả trứng vẫn còn.
“Đến lúc mang mày về với mẹ rồi.”
Olivia cầm lấy cái tổ, chạy biến ra ngoài.
Đúng như những gì nhóc nghĩ, một con chim đang bay vòng quanh chiếc cây bị sét đánh gãy đêm qua. Nó vẫy cánh liên hồi, cất tiếng hót thảm thiết khi không nhìn thấy chiếc tổ nhỏ đâu.
– Con mày đây. Hôm qua tao đã đem vào trong. – Olivia đặt chiếc tổ xuống dưới đất. – Vẫn còn nguyên vẹn và an toàn nhé!
Chim mẹ mừng rỡ đậu vào tổ, kiểm tra những đứa con chưa nở của nó. Olivia mỉm cười và chạy vào trong.
– Gì thế? – Cô bé ngạc nhiên khi chú chim nhỏ bay trước mặt mình, cất lên tiếng hót. – Quay về với con mày đi. – Olivia không biết rằng đó là cách mà chim mẹ thể hiện sự biết ơn của mình với ân nhân.
Sau cả đêm dài chẳng có gì bỏ bụng ngoài nước trà, Olivia vội vàng lục khắp các ngăn tủ trong nhà bếp của Reginald — hy vọng tìm được thứ gì có thể lấp đầy cái dạ dày đang kêu lên inh ỏi của mình.
“Chết tiệt! Người Anh không sống bằng thứ gì khác ngoài trà sao?” – Olivia phát bực khi tất cả những thứ tìm được trong tủ chỉ là trà, trà, trà, và mật ong đầy ruồi chết ở trong. Nó quyết định tìm Reginald hỏi xin.
Olivia chạy dọc sảnh tầng hai, ngó nghiêng khắp nơi. Không biết Reginald ở trong phòng nào, con bé đành gọi to:
– Reginald, ngài ở đâu?
Tất cả những căn phòng giống nhau đều trống rỗng. Chỉ còn lại một chiếc lớn nhất ở phía cuối, khác với những cái còn lại. Olivia hy vọng là mình đoán đúng.
– Reginald! – Olivia gõ cửa. – Tôi vào được không?
Không có tiếng đáp lại.
Cánh cửa bị đẩy ra, bên trong là Reginald đang ngồi trên ghế. Hai mắt anh ta nhắm, cả đầu và lưng ngả ra đằng sau.
– Dậy đi. Giờ này còn ngủ à… – Olivia lay mạnh Reginald. – À!
Sực nhớ chỉ có một cách duy nhất để đánh thức gã ma cà rồng này dậy, đứa nhóc lấy cái chăn ở trên giường trùm lên người anh.
– Để ta yên… – Reginald nói qua tấm chăn bằng thứ giọng uể oải.
– Tôi sẽ để ngài yên nếu ngài cho tôi biết đồ ăn ở đâu.
– Ta chưa mua.
– Vậy tại sao lại mua nhiều trà vậy? – Olivia cảm thấy bất công khi đồ ăn thì khan hiếm nhưng trà lại dư thừa.
– Chỗ trà đó có sẵn trong lâu đài rồi. Tại sao không lấy hai quả trứng kia ra làm Omlete?
– Chả trách uống thấy tệ thế! – Olivia rùng mình nghĩ về những mẩu lá trà mốc meo. – Đồ không có trái tim! Lũ chim ấy còn chưa nở mà! Ít nhất thì ngài có thể cho tôi ít tiền để mua thức ăn chứ?
– Cầm lấy ví và đi đi! – Reginald gắt, chỉ muốn xua đuổi đứa trẻ phiền nhiễu đi càng xa khỏi mình càng tốt. – Mua cái gì phải ghi lại.
– Cảm ơn, Reginald. – Olivia cầm lấy chiếc ví trên bàn, tiện thể lấy luôn cây bút và tờ giấy ở đó.
– Nhớ hỏi đường, đừng để bị lạc. – Reginald nói với Olivia vừa mới tung tăng rời đi.
Olivia đặt tay lên cái trán lúc nào cũng nóng rực của mình, tự nhủ mua thêm ít thuốc hạ sốt chắc Reginald không nói gì.
“Nhưng mình hỏi đường kiểu gì đây? Mình không biết tiếng Anh.”
Olivia quyết định đi theo cảm tính, lạc quan tin rằng mình sẽ nhanh chóng tìm được cửa hàng bán thực phẩm hay hiệu thuốc nào đó. Tất cả những gì cô bé cần làm là ghi nhớ lại đoạn đường đã đi để khỏi bị lạc; nhưng sự thật thì càng đi xa, cô bé lại càng thấy bối rối. Cứ cách mỗi một con dốc lại tới một lần quẹo trái, quọe trái xong sang con dốc thứ hai thì lại quẹo phải, tới lối rẽ thứ ba, Olivia quên mất hoàn toàn đường đi.
“Lúc nào cũng vậy!” – Olivia nhìn ra xung quanh, lo sẽ bị lạc.
– Đi đâu vậy em? Lạc hả? – Một chàng trai vóc cao tầm thước lại gần Olivia. Anh ấy có mái tóc nâu nhạt ánh hung đỏ và một gương mặt trẻ trung dễ mến.
– Anh có biết đường đi tới hiệu thuốc không? – Olivia ngạc nhiên khi cậu ta nói tiếng Pháp. – Sao anh biết em nói tiếng Pháp?
– Đoán mò thôi. – Cậu cười tươi. – Em cứ đi thẳng cho đến khi nào ra ngã tư thì rẽ trái. Ở đó là trung tâm thị trấn này, cửa hàng nào cũng có hết.
– Cảm ơn anh.
– Này em gái, anh cũng đang định ra đó. Em muốn có người đi cùng chứ? – Anh chàng nhìn Olivia, chĩa ngón cái ra phía sau lưng mình.
Olivia nhún vai, vẻ dè chừng. Nhưng rồi, đứa trẻ sớm bị sự nhiệt tình của cậu ta thuyết phục. Anh chàng giải thích cho cô bé mới tới về cách bố trí đường đi của thị trấn này. Sau một hồi thắc mắc với những chỉ dẫn, Olivia cuối cùng cũng hình dung ra được một số chi tiết nổi bật như quảng trường, công viên Forest Hill, đồn cảnh sát và tòa nhà chung.
– Anh chợt nhớ ra chúng ta chưa làm quen. Em tên là gì vậy?
– Olivia. Còn anh?
– Cành Olive hả? Tên anh là Allan.
– Tên em có gì buồn cười sao? – Olivia thắc mắc.
– Không, không có gì. Em có cần anh mua giúp gì không? Anh không có ý gì đâu, chỉ là—em biết đấy. – Allan cười trừ. Sau phần diễn giải dông dài và đầy mệt mỏi cho Olivia về đường đi lối lại ở Forest Hill, cậu thấy đứa trẻ này không những đãng trí và thiếu tập trung, mà còn rất tệ trong việc xác định phương hướng.
– Vậy anh mua gúp em những thứ này nhé? – Olivia đưa mẩu giấy cho Allan.
– Cứ đợi anh ở đây. Anh sẽ gọi cho em cốc sữa ấm. – Allan nhìn vào tờ danh sách. – Em định làm món Ý hả?
– Vâng. – Olivia gật đầu.
Olivia ngồi chờ Allan tại một chiếc bàn đơn ở vỉa hè, trước một quán café khá rộng và đẹp mắt: tường ốp gỗ nâu nhạt, sàn cũng ốp gỗ nâu, bên trên treo đèn bóng trắng, phía sau bàn pha chế là cả một tủ chứa biết bao nhiêu là chai rượu. Từ khung cửa kính lớn, cô bé ngó vào ngắm từng hàng ghế gỗ thẳng tắp và những vị khách bên trong, chợt nhớ về Paris.
Nhân viên phục vụ mỉm cười với Olivia, chị ta đặt chiếc đĩa đựng chút bánh quy gừng cùng ly sữa xuống bàn rồi quay vào trong quán. Đứa trẻ háu đói bốc một loáng hết sạch mấy cái bánh cỏn con, uống cạn phần sữa — nhưng từng ấy vẫn chưa đủ no. Con bé nấc cụt một tiếng, đúng lúc anh chàng Allan quay trở lại.
– Của em đây. Tất cả là hai shillings. – Allan đưa cho Olivia chiếc túi đựng chỗ nguyên liệu tươi sống cùng gia vị và thuốc hạ sốt.
– Cảm ơn anh. – Olivia nhận lấy đồ, trả tiền cho Allan và không quên nở nụ cười tươi của mình. – Tạm biệt!
– Tạm biệt, Olivia! – Allan vẫy tay, hơi mỉm cười trước vẻ dễ thương của cô bé ấy.
Olivia đi thẳng một mạch về lâu đài của Reginald. Cô bé chỉ muốn trở về thật nhanh để còn được tự tay nấu một đĩa mì Ý sốt Pesto nóng hổi và thưởng thức nó ngay lập tức.
“Reginald, hứa với tôi là…”
Reginald ngồi thần mặt trong căn phòng khách bị rèm cửa phủ tối om. Anh cầm tách trà đã nguội ngắt trên tay, ánh mắt hướng xuống dưới sàn.
“Tôi hứa.”
Olivia mở tung cửa xông vào trong, bắt gặp bộ dạng ảo não của Reginald.
– Tại sao ngài lại để phòng tối vậy? – Olivia ngước lên khắp những khung cửa sổ khổng lồ đã bị che kín hết lại.
– Ta tưởng ngươi biết ma cà rồng không thể tiếp xúc với ánh sáng? – Reginald dừng lại việc hồi tưởng. Trông bộ dạng hổn hển với mái tóc bú rù của Olivia, anh cá con bé ấy hẳn đã đi lạc loanh quanh đâu đó đến mệt lử.
– Phải rồi! Da ngài sẽ bị cháy? – Olivia cười thích thú, tưởng tượng làn da tái nhợt của Reginald bị bỏng nắng đến đỏ ửng sẽ hài hước tới mức nào.
– Không. – Reginald đứng dậy, lại gần tấm rèm và kéo nó ra một chút. Anh ta chìa tay mình về phía có nắng chiếu vào. – Ta chỉ bất tỉnh mỗi khi tiếp xúc với ánh sáng ban ngày.
– Thì ra ngài bảo muốn đánh thức ngài thì phải trùm áo lên là vì thế. Làm ma cà rồng bất tử hay thật đấy! – Olivia gật đầu. – Reginald, tôi sắp làm món mì Ý. Ngài muốn một ít không?
– Không, cảm ơn, Olivia. – Reginald lắc đầu và bỏ đi. – Ngươi cứ ăn một mình.
– Được thôi. – Olivia nhún vai. – Ma cà rồng sống bằng máu nhỉ?
“Lại mì Ý?” – Reginald nghĩ về món ăn mà Olivia nói khi anh đi lên trên cầu thang.
Olivia đi tới nhà bếp, bắt tay vào công việc nấu nướng. Con bé nấu nhưng không tập trung, sốt ruột mong thức ăn mau chín để còn được nghỉ ngơi. Tại sao cảm giác buồn ngủ, tức ngực và khó thở cứ bám riết lấy người nó?
“Cái giường ở phòng đó ấm thật!”
Reginald đi vào phòng đọc, lấy một quyển sách đã ố vàng và đầy bụi bám ra.
“Mình nhớ là nó ở đây.” – Reginald lật nhanh các trang, tìm kiếm một tờ giấy cũ kĩ bị gấp làm đôi được kẹp bên trong — bức vẽ chì thành phố Venice. Anh ngắm nó một lúc khá lâu, mải nghĩ ngợi gì đó; thỉnh thoảng lại cười, hoặc thở dài, tự hỏi có nên đổ lỗi cho Olivia vì đã làm cho mình nhớ về nước Ý.
Trong khi Olivia đang bận ăn uống và Reginald thì đắm chìm trong cái thế giới hồi tưởng của mình, họ không nhận ra có một cặp mắt đang nhìn về tòa lâu đài từ đằng xa.
Olivia mang đống đĩa bẩn cho vào bồn và rửa. Con bé ghét công việc dọn dẹp, nhất là trong lúc đang bị sốt. Nhưng vì chẳng có ai lo việc đó thay cho mình, Olivia đâu thể làm gì khác. Xong xuôi, nó đi vào phòng, ngồi gục lên giường, gương mặt thì cau có và ủ rũ — khá giống của Reginald, dù Olivia đâu có làm gì quá sức.
“Mình không thể ở đây mãi được. Reginald tốt với mình, nhưng nếu mình không thể làm gì đó, nhỡ ông ta…” – Olivia lại bắt đầu ho. – “Nhưng, mình sẽ làm gì để kiếm sống? Ăn trộm là sai trái!”
“Ngươi có thể chạy, nhưng không thể trốn mãi đâu, Livie.”
Một vài ký ức trước đó ùa về khiến Olivia rùng mình. Nó ôm lấy gối, vùi mặt vào, đôi vai nhỏ lại run lên. Con bé không muốn làm phiền hay trở thành gánh nặng cho Reginald cũng như lợi dụng lòng tốt của người đàn ông này. Cứ nghĩ đến việc Reginald đã làm bao nhiêu thứ vì mình, và vẫn cho mình ở lại, cư xử rất đàng hoàng bất chấp mọi phiền toái; lòng Olivia lại trào dâng nỗi mặc cảm. Nếu nói trước đây chưa từng có ai đối xử tốt với đứa con gái vô danh này, điều ấy không đúng. Nhưng, Olivia vẫn không khỏi nghi ngờ liệu Reginald hành động như vậy có phải vì anh ta còn có động cơ sâu xa đằng sau. Vậy là nhằm mục đích gì? Một đứa trẻ hèn mọn như Olivia thì có gì đáng để lợi dụng? Khi nào thì bản chất và ý đồ xấu xa của Reginald sẽ lộ ra? Và kể cả nếu Reginald thật sự là một người tốt, lòng tốt ấy Olivia sẽ không bao giờ đền đáp được. Con bé sợ một ngày nào đó, vì quá mệt mỏi với việc chăm sóc cho đứa ăn bám này, Reginald sẽ chán chường và không còn quan tâm tới nó nữa.
“Đi đâu mới được?” – Olivia đưa tay trái lên cao, nhìn vào cái cổ tay chi chít sẹo ngang dọc.
Nước mắt có tác dụng rất tốt trong việc gây buồn ngủ. Olivia khóc và ngủ quên đi từ lúc nào không hay.
“Ta hỏi ngươi có sợ cái chết không, Livie?”
“Mình lại ngủ quên.”
Olivia nhỏm dậy, túm lấy mái tóc rối, cảm thấy việc bước xuống giường lúc này sao mà khó khăn. Chân tay con bé giờ bủn rủn, chẳng còn hoạt động như ý nữa; cổ họng thì khát khô. Có cái gì đó cứ đè nặng trong ngực Olivia, khó chịu vô cùng. Lúc nào con bé cũng thấy mệt tới mức chỉ muốn đi ngủ, nhưng ngủ rồi, thì tỉnh dậy lại càng thấy rời rạc hơn.
“Hay mình đi hít thở bên ngoài cho thoáng?” – Olivia nhìn ra cửa sổ, ngắm ánh mặt trời lúc hoàng hôn.
Có tiếng đẩy cửa từ tít đầu sảnh, tiếp đó là tiếng bước chân loẹt quẹt và tiếng gọi lớn:
“Reginald, tôi đi ra ngoài một lúc nhé?”
Reginald đang ngồi ở trong phòng mình, anh ta có nghe nhưng không quan tâm. Căn cứ vào sự im lặng ấy, Olivia cho rằng Reginald giận mình vì tiêu quá nhiều tiền.
Đứa nhóc vừa đi vừa hít thở một cách khó nhọc. Chưa rõ tác dụng của việc ra ngoài không gian mở tới đâu nhưng cô bé cảm thấy như bị tra tấn nếu cứ tiếp tục vận động. Có bực mình không khi toàn thân mệt lả chỉ muốn nằm xuống, nhưng nằm rồi vẫn thấy bứt rứt không yên!
Olivia quay đầu nhìn sang bên phải, phía chân ngọn đồi, mỉm cười nhớ lại lúc mình và Reginald vẫn còn ở trên đó. Cô bé chợt muốn vào rừng chơi một lúc.
– Bé cưng! – Gương mặt có chiếc cằm dài và đôi mắt xếch từ đâu bỗng xuất hiện trước Olivia. John-Michael cười ngoác miệng, trông chẳng khác nào một con cáo đểu cáng đang nhe răng. Hắn nâng cằm cô bé lên.
– Michael, enfoiré! (Xin phép không giải thích.) – Olivia chửi thề, hất bàn tay bẩn thỉu ấy ra. Con bé không ngờ lại gặp phải hắn, giá như có chiếc cán ô của Reginald ở đây!
– Anh vẫn không hiểu được tiếng Pháp đâu bé yêu!
Và hắn đấm vào bụng dưới của Olivia. Còn chưa kịp nhìn ra, cô bé đã nôn thốc rồi ngất đi vì quá đau.
“Mình nên kiếm một công việc.” – Reginald nghĩ tới số tiền anh đã, đang và sẽ phải chi tiêu cùng với chiếc ví ngày càng mỏng đi thấy rõ. Anh chắc chắn có thể sống một cuộc sống thoải mái ở lâu đài này — nhưng nếu có thêm Olivia, mọi thứ lại trở nên hoàn toàn khác biệt và khó đoán trước.
Rồi Reginald đứng dậy, nhìn ra cửa sổ. Trời đã tối nhưng chẳng nghe thấy tiếng Olivia đâu. Rõ ràng có gì đó không đúng, con bé ồn ào lắm cơ mà? Anh đi xuống tầng một, thấy gáy mình như có kiến bò.
– Olivia, ngươi về rồi chứ? – Reginald gọi lớn.
Đáp lại lời của Reginald chỉ có sự im lặng. Anh vội chạy lên phòng nó, mở toang cửa: căn phòng lúc này trống trơn.
“Không ổn… Được rồi, hoặc là ngươi mải chơi rồi lạc đường, hai là có chuyện gì đó đã xảy ra.”
Nhận ra đứa trẻ mình cứu mạng đã biến mất, trong lòng Reginald bỗng dưng nao nao ân hận vì đã ngó lơ nó. Giờ có phát hiện thì cũng quá muộn, anh ta đâu biết rằng Olivia đã bị John-Michael mang đi từ lâu.